Bước tới nội dung

insomnieux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.sɔm.njø/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực insomnieux
/ɛ̃.sɔm.njø/
insomnieux
/ɛ̃.sɔm.njø/
Giống cái insomnieuse
/ɛ̃.sɔm.njøz/
insomnieux
/ɛ̃.sɔm.njø/

insomnieux /ɛ̃.sɔm.njø/

  1. Mất ngủ.
    Vieillesse insomnieuse — tuổi già mất ngủ

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít insomnieuse
/ɛ̃.sɔm.njøz/
insomnieux
/ɛ̃.sɔm.njø/
Số nhiều insomnieuse
/ɛ̃.sɔm.njøz/
insomnieux
/ɛ̃.sɔm.njø/

insomnieux /ɛ̃.sɔm.njø/

  1. Người mất ngủ.

Tham khảo

[sửa]