Bước tới nội dung

insonorisation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.sɔ.nɔ.ʁi.za.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
insonorisation
/ɛ̃.sɔ.nɔ.ʁi.za.sjɔ̃/
insonorisation
/ɛ̃.sɔ.nɔ.ʁi.za.sjɔ̃/

insonorisation gc /ɛ̃.sɔ.nɔ.ʁi.za.sjɔ̃/

  1. Sự tiêu âm, sự triệt âm.

Tham khảo

[sửa]