Bước tới nội dung

tiêu âm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
tiəw˧˧ əm˧˧tiəw˧˥ əm˧˥tiəw˧˧ əm˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tiəw˧˥ əm˧˥tiəw˧˥˧ əm˧˥˧

Danh từ

[sửa]

tiêu âm

  1. Làm giảm hoặc làm mất tiếng ồn.
    Vật liệu tiêu âm trong nhà xưởng.

Tham khảo

[sửa]

vi”, trong Soha Tra Từ (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam