inspecter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɛ̃s.pɛk.te/

Ngoại động từ[sửa]

inspecter ngoại động từ /ɛ̃s.pɛk.te/

  1. Thanh tra, kiểm tra.
    Inspecter une classe — thanh tra một lớp học
    Inspecter un champ de bataille — kiểm tra một chiến trường
  2. Xem xét, khám xét.

Tham khảo[sửa]