inspecter
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɛ̃s.pɛk.te/
Ngoại động từ[sửa]
inspecter ngoại động từ /ɛ̃s.pɛk.te/
- Thanh tra, kiểm tra.
- Inspecter une classe — thanh tra một lớp học
- Inspecter un champ de bataille — kiểm tra một chiến trường
- Xem xét, khám xét.
Tham khảo[sửa]
- "inspecter". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)