Bước tới nội dung

instigateur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃s.ti.ɡa.tœʁ/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít instigatrice
/ɛ̃s.ti.ɡat.ʁis/
instigateurs
/ɛ̃s.ti.ɡa.tœʁ/
Số nhiều instigatrice
/ɛ̃s.ti.ɡat.ʁis/
instigateurs
/ɛ̃s.ti.ɡa.tœʁ/

instigateur /ɛ̃s.ti.ɡa.tœʁ/

  1. Kẻ xúi giục.
    L’instigateur d’un soulèvement — kẻ xúi giục nổi dậy

Tham khảo

[sửa]