institut
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Catalan[sửa]
Danh từ[sửa]
institut gđ (số nhiều instituts)
Từ dẫn xuất[sửa]
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɛ̃s.ti.ty/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
institut /ɛ̃s.ti.ty/ |
instituts /ɛ̃s.ti.ty/ |
institut gđ /ɛ̃s.ti.ty/
- Viện, học viện.
- Institut de recherches scientifiques — viện nghiên cứu khoa học
- Institut pédagogique — học viện sư phạm
- (Tôn giáo) Quy chế.
Tham khảo[sửa]
- "institut". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)