institutor
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɪnt.stə.ˌtuː.tɜː/
Danh từ
[sửa]institutor /ˈɪnt.stə.ˌtuː.tɜː/
- Xem institute
Tham khảo
[sửa]- "institutor", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
institutor /ˈɪnt.stə.ˌtuː.tɜː/