institute
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈɪnt.stə.ˌtuːt/
| [ˈɪnt.stə.ˌtuːt] |
Danh từ
institute /ˈɪnt.stə.ˌtuːt/
Ngoại động từ
institute ngoại động từ /ˈɪnt.stə.ˌtuːt/
- Thành lập, lập nên.
- Mở.
- to institute an inquiry — mở một cuộc điều tra
- to institute a course of English language — mở một lớp tiếng Anh
- Tiến hành.
- to institute a lawsuit — tiến hành một vụ kiện
- Bổ nhiệm.
Chia động từ
institute
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “institute”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)