Bước tới nội dung

instructiveness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪn.ˈstrək.tɪv.nəs/

Danh từ

[sửa]

instructiveness /ɪn.ˈstrək.tɪv.nəs/

  1. Tính chất dạy học, tính chấtbài học.

Tham khảo

[sửa]