insubordonné
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.sy.bɔʁ.dɔ.ne/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | insubordonné /ɛ̃.sy.bɔʁ.dɔ.ne/ |
insubordonné /ɛ̃.sy.bɔʁ.dɔ.ne/ |
Giống cái | insubordonné /ɛ̃.sy.bɔʁ.dɔ.ne/ |
insubordonné /ɛ̃.sy.bɔʁ.dɔ.ne/ |
insubordonné /ɛ̃.sy.bɔʁ.dɔ.ne/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "insubordonné", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)