subordonné
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sy.bɔʁ.dɔ.ne/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | subordonné /sy.bɔʁ.dɔ.ne/ |
subordonnés /sy.bɔʁ.dɔ.ne/ |
Giống cái | subordonné /sy.bɔʁ.dɔ.ne/ |
subordonnées /sy.bɔʁ.dɔ.ne/ |
subordonné /sy.bɔʁ.dɔ.ne/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
subordonné /sy.bɔʁ.dɔ.ne/ |
subordonnés /sy.bɔʁ.dɔ.ne/ |
subordonné gđ /sy.bɔʁ.dɔ.ne/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "subordonné", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)