Bước tới nội dung

subordonné

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sy.bɔʁ.dɔ.ne/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực subordonné
/sy.bɔʁ.dɔ.ne/
subordonnés
/sy.bɔʁ.dɔ.ne/
Giống cái subordonné
/sy.bɔʁ.dɔ.ne/
subordonnées
/sy.bɔʁ.dɔ.ne/

subordonné /sy.bɔʁ.dɔ.ne/

  1. Phụ thuộc; phụ.
    Proposition subordonnée — mệnh đề phụ

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
subordonné
/sy.bɔʁ.dɔ.ne/
subordonnés
/sy.bɔʁ.dɔ.ne/

subordonné /sy.bɔʁ.dɔ.ne/

  1. Thuộc hạ, người dưới quyền.
    Les supérieurs et leurs subordonnés — cấp trên và thuộc hạ của họ

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]