Bước tới nội dung

insuffisamment

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /ɛ̃.sy.fi.za.mɑ̃/

Phó từ

insuffisamment /ɛ̃.sy.fi.za.mɑ̃/

  1. Không đủ.

Trái nghĩa

Tham khảo