Bước tới nội dung

insufflate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

insufflate ngoại động từ

  1. Thổi vào.
  2. (Y học) Bơm (hơi, bột thuốc... ) vào một bộ phận (trong cơ thể).

Tham khảo

[sửa]