Bước tới nội dung

insularity

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɪnt.sʊ.lɜ.ːə.ti/

Danh từ

[sửa]

insularity /ˈɪnt.sʊ.lɜ.ːə.ti/

  1. Tính chất là một hòn đảo.

Tham khảo

[sửa]