Bước tới nội dung

insurmontable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.syʁ.mɔ̃.tabl/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực insurmontable
/ɛ̃.syʁ.mɔ̃.tabl/
insurmontables
/ɛ̃.syʁ.mɔ̃.tabl/
Giống cái insurmontable
/ɛ̃.syʁ.mɔ̃.tabl/
insurmontables
/ɛ̃.syʁ.mɔ̃.tabl/

insurmontable /ɛ̃.syʁ.mɔ̃.tabl/

  1. Không vượt qua được.
    Difficulté insurmontable — khó khăn không thể vượt qua được

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]