insurmountable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌɪnt.sɜː.ˈmɑʊn.tə.bəl/

Tính từ[sửa]

insurmountable /ˌɪnt.sɜː.ˈmɑʊn.tə.bəl/

  1. Không vượt qua được (vật chướng ngại... ).

Tham khảo[sửa]