Bước tới nội dung

intégral

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.te.ɡʁal/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực intégral
/ɛ̃.te.ɡʁal/
intégraux
/ɛ̃.te.ɡʁɔ/
Giống cái intégrale
/ɛ̃.te.ɡʁal/
intégrales
/ɛ̃.te.ɡʁal/

intégral /ɛ̃.te.ɡʁal/

  1. Nguyên vẹn, toàn bộ.
    Paiement intégral d’une somme — sự trả toàn bộ số tiền
  2. (Toán học) Tích phân.
    Calcul intégral — tính tích phân

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]