incomplet
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɛ̃.kɔ̃.plɛ/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | incomplet /ɛ̃.kɔ̃.plɛ/ |
incomplets /ɛ̃.kɔ̃.plɛ/ |
Giống cái | incomplète /ɛ̃.kɔ̃.plɛt/ |
incomplètes /ɛ̃.kɔ̃.plɛt/ |
incomplet /ɛ̃.kɔ̃.plɛ/
- Không đủ, không đầy đủ, thiếu, khuyết.
- Une définition incomplète — một định nghĩa không đầy đủ
- Liste incomplète — danh sách thiếu
- Fleur incomplète — (thực vật học) hoa khuyết
Tham khảo[sửa]
- "incomplet". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)