intégrateur
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.te.ɡʁa.tœʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
intégrateur /ɛ̃.te.ɡʁa.tœʁ/ |
intégrateur /ɛ̃.te.ɡʁa.tœʁ/ |
intégrateur gđ /ɛ̃.te.ɡʁa.tœʁ/
Tham khảo
[sửa]- "intégrateur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)