Bước tới nội dung

intégrateur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.te.ɡʁa.tœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
intégrateur
/ɛ̃.te.ɡʁa.tœʁ/
intégrateur
/ɛ̃.te.ɡʁa.tœʁ/

intégrateur /ɛ̃.te.ɡʁa.tœʁ/

  1. Máy tích phân, bộ tích phân.

Tham khảo

[sửa]