Bước tới nội dung

intégrer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.te.ɡʁe/

Ngoại động từ

[sửa]

intégrer ngoại động từ /ɛ̃.te.ɡʁe/

  1. Gộp vào, sáp nhập.
  2. Nhập ngạch (cho một viên chức).
  3. (Toán học) Tích phân, lấy tích phân.
    Intégrer une fonction — tích phân một hàm số

Nội động từ

[sửa]

intégrer nội động từ /ɛ̃.te.ɡʁe/

  1. (Ngôn ngữ nhà trường, tiếng lóng, biệt ngữ) Đỗ vào trường đại học.

Tham khảo

[sửa]