intégrer
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.te.ɡʁe/
Ngoại động từ
[sửa]intégrer ngoại động từ /ɛ̃.te.ɡʁe/
- Gộp vào, sáp nhập.
- Nhập ngạch (cho một viên chức).
- (Toán học) Tích phân, lấy tích phân.
- Intégrer une fonction — tích phân một hàm số
Nội động từ
[sửa]intégrer nội động từ /ɛ̃.te.ɡʁe/
Tham khảo
[sửa]- "intégrer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)