ngạch

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋa̰ʔjk˨˩ŋa̰t˨˨ŋat˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋajk˨˨ŋa̰jk˨˨

Phiên âm Hán–Việt[sửa]

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự[sửa]

Danh từ[sửa]

ngạch

  1. Bậc cửa bằng gạch, bằng gỗ, bằng đất, để lắp cánh cửa vào.
  2. Hạng thứ do Nhà nước qui định.
    Ngạch thuế.
    Công chức chưa vào ngạch.

Tham khảo[sửa]