Bước tới nội dung

ouvertement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /u.vɛʁ.tə.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

ouvertement /u.vɛʁ.tə.mɑ̃/

  1. Thẳng thắn, không giấu giếm.
    Déclarer ouvertement ses intentions — tuyên bố thẳng thắn ý định của mình

Tham khảo

[sửa]