ouvertement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /u.vɛʁ.tə.mɑ̃/
Phó từ
[sửa]ouvertement /u.vɛʁ.tə.mɑ̃/
- Thẳng thắn, không giấu giếm.
- Déclarer ouvertement ses intentions — tuyên bố thẳng thắn ý định của mình
Tham khảo
[sửa]- "ouvertement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)