intensité
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɛ̃.tɑ̃.si.te/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
intensité /ɛ̃.tɑ̃.si.te/ |
intensités /ɛ̃.tɑ̃.si.te/ |
intensité gc /ɛ̃.tɑ̃.si.te/
- Độ mạnh, cường độ.
- Intensité sonore — cường độ âm, âm lượng
- Intensité du travail — cường độ lao động
- Intensité de champ électrique — cường độ điện trường
- Intensité de combustion — cường độ cháy
- Intensité de courant — cường độ dòng điện
- Intensité d’éclairage — cường độ chiếu sáng
- Intensité de pesanteur — cường độ trọng trường
- Intensité spécifique — cường độ riêng
Tham khảo[sửa]
- "intensité". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)