intently

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪn.ˈtɛnt.li/
Hoa Kỳ

Phó từ[sửa]

intently /ɪn.ˈtɛnt.li/

  1. Chăm chú, chú ý.

Tham khảo[sửa]