Bước tới nội dung

interallié

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.tɛ.ʁa.lje/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực interallié
/ɛ̃.tɛ.ʁa.lje/
interalliés
/ɛ̃.tɛ.ʁa.lje/
Giống cái interalliée
/ɛ̃.tɛ.ʁa.lje/
interalliées
/ɛ̃.tɛ.ʁa.lje/

interallié /ɛ̃.tɛ.ʁa.lje/

  1. Giữa các đồng minh (trong Đại chiến 1).

Tham khảo

[sửa]