intercalate
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɪn.ˈtɜː.kə.ˌleɪt/
Ngoại động từ[sửa]
intercalate ngoại động từ /ɪn.ˈtɜː.kə.ˌleɪt/
Tham khảo[sửa]
- "intercalate". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)