Bước tới nội dung

intercesseur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.tɛʁ.se.sœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
intercesseur
/ɛ̃.tɛʁ.se.sœʁ/
intercesseurs
/ɛ̃.tɛʁ.se.sœʁ/

intercesseur /ɛ̃.tɛʁ.se.sœʁ/

  1. (Văn học) Người can thiệp giúp, người nói giùm.

Tham khảo

[sửa]