intercesseur
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.tɛʁ.se.sœʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
intercesseur /ɛ̃.tɛʁ.se.sœʁ/ |
intercesseurs /ɛ̃.tɛʁ.se.sœʁ/ |
intercesseur gđ /ɛ̃.tɛʁ.se.sœʁ/
Tham khảo
[sửa]- "intercesseur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)