Bước tới nội dung

intercolumniation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɪn.tɜː.kə.ˌləm.ni.ˈeɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

intercolumniation (kiến trúc) /ˌɪn.tɜː.kə.ˌləm.ni.ˈeɪ.ʃən/

  1. Sự dựng cột cách quãng.
  2. Quãng cách giữa hai cột.

Tham khảo

[sửa]