Bước tới nội dung

interdictor

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɪn.tɜː.ˌdɪk.tɜː/

Danh từ

[sửa]

interdictor /ˈɪn.tɜː.ˌdɪk.tɜː/

  1. Xem interdict

Tham khảo

[sửa]