Bước tới nội dung

interiorize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪn.ˈtɪr.i.ə.ˌrɑɪz/

Ngoại động từ

[sửa]

interiorize ngoại động từ /ɪn.ˈtɪr.i.ə.ˌrɑɪz/

  1. Tạo thành cái phần bên trong, tạo thành một phần trong bản thân con người mình.

Tham khảo

[sửa]