bản thân
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓa̰ːn˧˩˧ tʰən˧˧ | ɓaːŋ˧˩˨ tʰəŋ˧˥ | ɓaːŋ˨˩˦ tʰəŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓaːn˧˩ tʰən˧˥ | ɓa̰ːʔn˧˩ tʰən˧˥˧ |
Danh từ[sửa]
bản thân
- Tự, chính cá nhân, hoặc sự việc được nói đến.
- chính bản thân ông ta nói ra
- không làm chủ được bản thân
- bản thân sự việc này không có gì quan trọng
Đại từ[sửa]
bản thân
Dịch[sửa]
Bản dịch
|
Tham khảo[sửa]
- Bản thân, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam