Bước tới nội dung

interligne

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.tɛʁ.liɲ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
interligne
/ɛ̃.tɛʁ.liɲ/
interlignes
/ɛ̃.tɛʁ.liɲ/

interligne /ɛ̃.tɛʁ.liɲ/

  1. Khe dòng (khoảng giữa hai dòng chữ).
  2. Chữ viếtkhe dòng.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
interligne
/ɛ̃.tɛʁ.liɲ/
interlignes
/ɛ̃.tɛʁ.liɲ/

interligne gc /ɛ̃.tɛʁ.liɲ/

  1. (Ngành in) Thanh cỡ.

Tham khảo

[sửa]