interligne
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.tɛʁ.liɲ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
interligne /ɛ̃.tɛʁ.liɲ/ |
interlignes /ɛ̃.tɛʁ.liɲ/ |
interligne gđ /ɛ̃.tɛʁ.liɲ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
interligne /ɛ̃.tɛʁ.liɲ/ |
interlignes /ɛ̃.tɛʁ.liɲ/ |
interligne gc /ɛ̃.tɛʁ.liɲ/
- (Ngành in) Thanh cỡ.
Tham khảo
[sửa]- "interligne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)