Bước tới nội dung

interlocuteur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.tɛʁ.lɔ.ky.tœʁ/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít interlocutrice
/ɛ̃.tɛʁ.lɔ.kyt.ʁis/
interlocutrices
/ɛ̃.tɛʁ.lɔ.kyt.ʁis/
Số nhiều interlocutrice
/ɛ̃.tɛʁ.lɔ.kyt.ʁis/
interlocutrices
/ɛ̃.tɛʁ.lɔ.kyt.ʁis/

interlocuteur /ɛ̃.tɛʁ.lɔ.ky.tœʁ/

  1. Người đối thoại (trong một cuộc đối thoại).
  2. (Từ mới, nghĩa mới) Người (có thể) thương lượng.

Tham khảo

[sửa]