Bước tới nội dung

interlocutoire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực interlocutoires
/ɛ̃.tɛʁ.lɔ.ky.twaʁ/
interlocutoires
/ɛ̃.tɛʁ.lɔ.ky.twaʁ/
Giống cái interlocutoires
/ɛ̃.tɛʁ.lɔ.ky.twaʁ/
interlocutoires
/ɛ̃.tɛʁ.lɔ.ky.twaʁ/

interlocutoire

  1. (Luật học, pháp lý) Phúc tra.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
interlocutoires
/ɛ̃.tɛʁ.lɔ.ky.twaʁ/
interlocutoires
/ɛ̃.tɛʁ.lɔ.ky.twaʁ/

interlocutoire

  1. (Luật học, pháp lý) Quyết định phúc tra.

Tham khảo

[sửa]