interlocutoire
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | interlocutoires /ɛ̃.tɛʁ.lɔ.ky.twaʁ/ |
interlocutoires /ɛ̃.tɛʁ.lɔ.ky.twaʁ/ |
Giống cái | interlocutoires /ɛ̃.tɛʁ.lɔ.ky.twaʁ/ |
interlocutoires /ɛ̃.tɛʁ.lɔ.ky.twaʁ/ |
interlocutoire
- (Luật học, pháp lý) Phúc tra.
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
interlocutoires /ɛ̃.tɛʁ.lɔ.ky.twaʁ/ |
interlocutoires /ɛ̃.tɛʁ.lɔ.ky.twaʁ/ |
interlocutoire gđ
Tham khảo
[sửa]- "interlocutoire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)