Bước tới nội dung

intermontane

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɪn.tɜː.ˈmɑːn.ˌteɪn/

Tính từ

[sửa]

intermontane /ˌɪn.tɜː.ˈmɑːn.ˌteɪn/

  1. Giữa các núi, gian sơn.

Tham khảo

[sửa]