Bước tới nội dung

internationality

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɪn.tɜː.ˈnæʃ.nə.lə.ti/

Danh từ

[sửa]

internationality /ˌɪn.tɜː.ˈnæʃ.nə.lə.ti/

  1. Xem international

Tham khảo

[sửa]