Bước tới nội dung

internuncio

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɪn.tɜː.ˈnənt.si.ˌoʊ/

Danh từ

[sửa]

internuncio /ˌɪn.tɜː.ˈnənt.si.ˌoʊ/

  1. Công sứ toà thánh (đại diện cho giáo hoàng).
  2. (Sử học) Công sứ Thổ nhĩ kỳ.

Tham khảo

[sửa]