Bước tới nội dung

interprétant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực interprétante
/ɛ̃.tɛʁ.pʁe.tɑ̃t/
interprétante
/ɛ̃.tɛʁ.pʁe.tɑ̃t/
Giống cái interprétante
/ɛ̃.tɛʁ.pʁe.tɑ̃t/
interprétante
/ɛ̃.tɛʁ.pʁe.tɑ̃t/

interprétant

  1. (Tâm lý học) Hoang tưởng suy diễn.

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít interprétante
/ɛ̃.tɛʁ.pʁe.tɑ̃t/
interprétante
/ɛ̃.tɛʁ.pʁe.tɑ̃t/
Số nhiều interprétante
/ɛ̃.tɛʁ.pʁe.tɑ̃t/
interprétante
/ɛ̃.tɛʁ.pʁe.tɑ̃t/

interprétant

  1. (Tâm lý học) Người hoang tưởng suy diễn.

Tham khảo

[sửa]