Bước tới nội dung

interrègne

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.tɛʁ.ʁɛɲ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
interrègne
/ɛ̃.tɛʁ.ʁɛɲ/
interrègne
/ɛ̃.tɛʁ.ʁɛɲ/

interrègne /ɛ̃.tɛʁ.ʁɛɲ/

  1. Thời gian khuyết ngôi; thời gian khuyết quốc trưởng.

Tham khảo

[sửa]