interrègne
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.tɛʁ.ʁɛɲ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
interrègne /ɛ̃.tɛʁ.ʁɛɲ/ |
interrègne /ɛ̃.tɛʁ.ʁɛɲ/ |
interrègne gđ /ɛ̃.tɛʁ.ʁɛɲ/
Tham khảo
[sửa]- "interrègne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)