Bước tới nội dung

intervenor

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈvi.nɜː/

Danh từ

[sửa]

intervenor /.ˈvi.nɜː/

  1. Xem intervene

Tham khảo

[sửa]