intervene
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌɪn.tɜː.ˈvin/
Nội động từ[sửa]
intervene nội động từ /ˌɪn.tɜː.ˈvin/
- Xen vào, can thiệp.
- to intervene in a quarrel — xen vào một cuộc cãi cọ
- to intervene in someone's affrais — can thiệp vào công việc của ai
- Ở giữa, xảy ra ở giữa.
- many events intervened between the August Revolution and the 1954 Geveva Conference — nhiều sự kiện đã xảy ra từ Cách mạng tháng tám đến Hội nghị Giơ-ne-vơ năm 1954
Chia động từ[sửa]
intervene
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "intervene". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)