Bước tới nội dung

interventionism

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈvɛnt.ʃə.ˌnɪ.zəm/

Danh từ

[sửa]

interventionism /.ˈvɛnt.ʃə.ˌnɪ.zəm/

  1. Chủ nghĩa can thiệp.

Tham khảo

[sửa]