Bước tới nội dung

intervocalic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɪn.tɜː.voʊ.ˈkæ.lɪk/

Tính từ

[sửa]

intervocalic /ˌɪn.tɜː.voʊ.ˈkæ.lɪk/

  1. (Ngôn ngữ học) Giữa hai nguyên âm.

Tham khảo

[sửa]