intolerantly
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.rənt.li/
Phó từ
[sửa]intolerantly /.rənt.li/
- Không khoan dung, cố chấp.
Tham khảo
[sửa]- "intolerantly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
intolerantly /.rənt.li/