intonate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɪn.tə.ˌneɪt/

Ngoại động từ[sửa]

intonate ngoại động từ /ˈɪn.tə.ˌneɪt/

  1. Ngâm.
  2. Phát âm có ngữ điệu.

Tham khảo[sửa]