Bước tới nội dung

intoner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪn.ˈtoʊ.nɜː/

Danh từ

[sửa]

intoner /ɪn.ˈtoʊ.nɜː/

  1. Xem intone

Tham khảo

[sửa]