intone
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪn.ˈtoʊn/
Hoa Kỳ | [ɪn.ˈtoʊn] |
Ngoại động từ
[sửa]intone ngoại động từ /ɪn.ˈtoʊn/
Chia động từ
[sửa]intone
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to intone | |||||
Phân từ hiện tại | intoning | |||||
Phân từ quá khứ | intoned | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | intone | intone hoặc intonest¹ | intones hoặc intoneth¹ | intone | intone | intone |
Quá khứ | intoned | intoned hoặc intonedst¹ | intoned | intoned | intoned | intoned |
Tương lai | will/shall² intone | will/shall intone hoặc wilt/shalt¹ intone | will/shall intone | will/shall intone | will/shall intone | will/shall intone |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | intone | intone hoặc intonest¹ | intone | intone | intone | intone |
Quá khứ | intoned | intoned | intoned | intoned | intoned | intoned |
Tương lai | were to intone hoặc should intone | were to intone hoặc should intone | were to intone hoặc should intone | were to intone hoặc should intone | were to intone hoặc should intone | were to intone hoặc should intone |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | intone | — | let’s intone | intone | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "intone", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)