Bước tới nội dung

intoxicating

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.sɪ.ktiɳ/

Động từ

[sửa]

intoxicating

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "intoxicate" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

intoxicating /.sɪ.ktiɳ/

  1. Làm say.
  2. Cất (rượu) (đối với ủ men).
  3. Làm say sưa ((nghĩa bóng)).

Tham khảo

[sửa]