Bước tới nội dung

intraitable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃t.ʁɛ.tabl/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực intraitable
/ɛ̃t.ʁɛ.tabl/
intraitables
/ɛ̃t.ʁɛ.tabl/
Giống cái intraitable
/ɛ̃t.ʁɛ.tabl/
intraitables
/ɛ̃t.ʁɛ.tabl/

intraitable /ɛ̃t.ʁɛ.tabl/

  1. Khó chơi, cố chấp.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]