Bước tới nội dung

intraperitoneal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɪn.trə.ˌpɛr.ə.tᵊn.ˈi.əl/

Tính từ

[sửa]

intraperitoneal /ˌɪn.trə.ˌpɛr.ə.tᵊn.ˈi.əl/

  1. Trong bụng.

Tham khảo

[sửa]